Từ "nghiêm mật" trong tiếng Việt có nghĩa là chặt chẽ và kín đáo, thường được sử dụng để chỉ những thông tin, tài liệu hoặc hành động không được phép tiết lộ ra bên ngoài, có tính chất bảo mật cao. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quân đội, an ninh, hoặc trong các tổ chức có thông tin nhạy cảm.
Cách sử dụng: 1. Nghiêm mật (adj): Thường được dùng để mô tả tính chất của một tài liệu hay thông tin. - Ví dụ: "Tài liệu này là thông tin nghiêm mật và không được phép công khai."
Biến thể và từ gần giống: - Từ đồng nghĩa: "bí mật", "bảo mật". - "Bí mật" thường mang nghĩa không muốn người khác biết, như trong câu: "Họ có một bí mật lớn." - "Bảo mật" thường chỉ sự an toàn của thông tin, như trong câu: "Cần bảo mật thông tin khách hàng."
Sử dụng nâng cao:Trong các văn bản chính thức, "nghiêm mật" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất khẩn cấp và quan trọng của thông tin. Ví dụ: - "Để đảm bảo an toàn quốc gia, các hoạt động liên quan đến an ninh quốc phòng đều phải được thực hiện dưới hình thức nghiêm mật."
Chú ý:Khi sử dụng từ "nghiêm mật", người nghe hoặc người đọc cần hiểu rằng thông tin được đề cập là rất quan trọng và không nên bị rò rỉ ra ngoài.