Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm mật

Academic
Friendly

Từ "nghiêm mật" trong tiếng Việt có nghĩachặt chẽ kín đáo, thường được sử dụng để chỉ những thông tin, tài liệu hoặc hành động không được phép tiết lộ ra bên ngoài, tính chất bảo mật cao. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quân đội, an ninh, hoặc trong các tổ chức thông tin nhạy cảm.

Cách sử dụng: 1. Nghiêm mật (adj): Thường được dùng để mô tả tính chất của một tài liệu hay thông tin. - dụ: "Tài liệu này thông tin nghiêm mật không được phép công khai."

Biến thể từ gần giống: - Từ đồng nghĩa: " mật", "bảo mật". - " mật" thường mang nghĩa không muốn người khác biết, như trong câu: "Họ một mật lớn." - "Bảo mật" thường chỉ sự an toàn của thông tin, như trong câu: "Cần bảo mật thông tin khách hàng."

Sử dụng nâng cao:Trong các văn bản chính thức, "nghiêm mật" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất khẩn cấp quan trọng của thông tin. dụ: - "Để đảm bảo an toàn quốc gia, các hoạt động liên quan đến an ninh quốc phòng đều phải được thực hiện dưới hình thức nghiêm mật."

Chú ý:Khi sử dụng từ "nghiêm mật", người nghe hoặc người đọc cần hiểu rằng thông tin được đề cập rất quan trọng không nên bị rỉ ra ngoài.

  1. Chặt chẽ kín đáo.

Comments and discussion on the word "nghiêm mật"